CÔNG TY TNHH HOÀNG SANG GROUP
CÔNG TY TNHH HOÀNG SANG GROUP được Sở kế hoạch và đầu tư Tỉnh Thái Nguyên cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 12-01-2025. Hiện tại công ty do ông/bà CAO THỊ BÍCH YẾN làm đại diện pháp luật.
HOANG SANG GROUP COMPANY LIMITED
HOANG SANG GROUP CO.,LTD
4601627522
Xóm Thống Nhất 3, Xã Vô Tranh, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CAO THỊ BÍCH YẾN
12-01-2025
Chi cục Thuế khu vực Phú Lương - Định Hóa
Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất thực phẩm chức năng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: – Sản xuất gỗ dán, bìa giấy đủ mỏng để sử dụng dán hoặc làm gỗ dán hoặc sử dụng cho các mục đích khác như: + Tấm gỗ được làm nhẵn, nhuộm, phủ, thấm tẩm, tăng cường (có giấy hoặc vải lót sau), + Làm dưới dạng rời, – Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự, – Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ, – Sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh, – Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ. Nhóm này gồm: – Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: + Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, + Khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, + Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, + Tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, + Hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, + Các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ, + Các vật phẩm khác bằng gỗ. – Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành. – Sản xuất khung gương, khung tranh ảnh bằng gỗ; – Sản xuất khung tranh sơn dầu cho nghệ sỹ; – Sản xuất bộ phận giày bằng gỗ (như gót giày và cốt giày); – Sản xuất cán ô, ba toong và đồ tương tự; – Sản xuất bộ phận dùng trong sản xuất tẩu thuốc lá. – Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện. |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2432 | Đúc kim loại màu (Loại trừ hoạt động sản xuất, kinh doanh vàng miếng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; – Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu. Nhóm này gồm: + Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc ; +Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt… +Sản xuất túi đựng nữ trang ; +Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp ; +Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được ; + Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít ; +Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ ; +Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự ; +Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện ; +Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải… +Sản xuất đinh hoặc ghim ; +Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự ; +Sản xuất các sản phẩm đinh vít. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. (Không bao gồm chia tách đất với cải tạo đất) |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ bom, mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. – Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: – Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. – Các công việc dưới bề mặt; – Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; – Thuê cần trục có người điều khiển |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm; không bán buôn nông sản, các loại đậu tại trụ sở địa điểm kinh doanh) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt – Bán buôn thủy sản – Bán buôn rau, quả – Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột – Bán buôn thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông ( không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; – Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; – Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; – Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; – Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; – Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; – Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; – Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; – Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; – Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: – Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; – Bán buôn dầu thô; – Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; – Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; – Bán buôn xi măng; – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; – Bán buôn kính xây dựng; – Bán buôn sơn, vécni; – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; – Bán buôn đồ ngũ kim; – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Nhóm này gồm: – Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; – Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, … ( Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. ( Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ thực phẩm chức năng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh ( Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; – Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng, – Kinh doanh vận tải hành khách du lịch bằng xe ô tô (Loại trừ Hoạt động của cáp treo, đường sắt trong phạm vi sân bay, đường sắt leo núi) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; – Dịch vụ thiết kế đồ thị; – Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; – Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. (Trừ cho thuê máy bay và kinh khí cầu) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: – Kiểm tra hoặc kiểm tra di động của hệ thống đèn điện tử bảo đảm an toàn, như đèn báo trộm hoặc đèn cứu hỏa, bao gồm cả việc bảo dưỡng; – Lắp đặt, sửa chữa, tái tạo và điều chỉnh phần máy móc hoặc bộ phận khóa điện, vòm an toàn và bảo vệ. – Bán hệ thống bảo vệ an toàn, phần máy móc hoặc bộ phận khóa điện, vòm an toàn và bảo vệ. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Các doanh nghiệp khác
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HẠ TẦNG KHU CÔNG NGHIỆP TPA THÁI NGUYÊN
- Mã số thuế: 4601628332
- Người đại diện: LÊ THỊ THU THUỶ
- Địa chỉ: Số nhà 99A, Đường Bắc Sơn, Tổ 10, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NHÀ LỀU NHẬT HẢI
- Mã số thuế: 4601628325
- Người đại diện: PHAN VĂN LÀNH
- Địa chỉ: Tổ 6, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CY KOREA
- Mã số thuế: 4601628170
- Người đại diện: TRIỆU THỊ THU HƯỜNG
- Địa chỉ: Số nhà 07B, ngõ 2, đường Cách mạng tháng 8, tổ 1, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC QUANG TÂM
- Mã số thuế: 4601628195
- Người đại diện: NGUYỄN NGỌC TÚ
- Địa chỉ: Tổ dân phố Đình Tảo Địch, Phường Tân Phú, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN SAM VIỆT
- Mã số thuế: 4601628156
- Người đại diện: NGUYỄN VĂN TÍCH
- Địa chỉ: Tổ dân phố Việt Cường, Phường Đông Cao, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TM DỊCH VỤ VÀ TRUYỀN THÔNG THẢO VINH
- Mã số thuế: 4601628163
- Người đại diện: Phan Thanh Tùng
- Địa chỉ: Tổ 9, Phường Túc Duyên, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TONGDA YANGFANG (VIỆT NAM)
- Mã số thuế: 4601628117
- Người đại diện: LIN, GUOJIAN
- Địa chỉ: Nhà xưởng số 01 (A6), Lô CN9, Khu công nghiệp Sông Công II, Xã Tân Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG M.A
- Mã số thuế: 4601628068
- Người đại diện: VŨ THỊ HƯƠNG THẢO
- Địa chỉ: Số nhà 18 ngõ 330 Đường Bắc Cạn, Tổ 5, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG KHÁNH THÁI NGUYÊN
- Mã số thuế: 4601628043
- Người đại diện: TRẦN VĂN CHỈNH
- Địa chỉ: Xóm Chiễn 2, Xã Nhã Lộng, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CÔNG TY TNHH GMT TUẤN PHƯƠNG
- Mã số thuế: 4601628082
- Người đại diện: LÊ THỊ PHƯƠNG
- Địa chỉ: Số nhà 558, Tổ 2, Phường Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam