CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI NTA GOLD
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI NTA GOLD được Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hà Nội cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 08-04-2025. Hiện tại công ty do ông/bà VŨ THỊ THÚY AN làm đại diện pháp luật.
NTA GOLD TRADING AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NTA GOLD
0111017295
Tầng 3- CT1- Ecogreen City, 286 đường Nguyễn Xiển, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
VŨ THỊ THÚY AN
08-04-2025
Đội thuế huyện Thanh Trì
Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Dịch vụ chữ ký số
Dịch vụ thiết kế website
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây ăn quả khác |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không bao gồm những loại Nhà nước cấm) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; – Bán buôn dụng cụ y tế; – Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; – Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; – Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt, may; – Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); – Bán buôn viên nén gỗ dùng cho ngành năng lượng. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Cơ sở bán lẻ thuốc; – Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình. (Loại trừ những loại nhà nước cấm và chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện pháp luật) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: – Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới; – Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ; – Dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải đường thủy nội địa. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Hoạt động kiến trúc; – Khảo sát xây dựng; – Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; – Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; – Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; – Giám sát thi công xây dựng – Kiểm định xây dựng – Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
Các doanh nghiệp khác
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TRÍ TUỆ TÀI NĂNG VIỆT KHU CHÁY
- Mã số thuế: 0111029861
- Người đại diện: VƯƠNG ĐĂNG TUYẾN
- Địa chỉ: Số 95 thôn Chẩn Kỳ, Xã Trung Tú, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRUYỀN THÔNG ON MEDIA
- Mã số thuế: 0111029942
- Người đại diện: HỒ XUÂN HÈ
- Địa chỉ: Tầng M3 tòa nhà CT1, khu đô thị Mỹ Đình , Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH CHAKUMSANG EUN VN
- Mã số thuế: 0111028956
- Người đại diện: LÊ VĂN TÚ
- Địa chỉ: Tầng 1 PZ4-T1-23, CT tại lô F4-CCTP1, KĐTM Tây Mỗ-Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM HOA BAN TRẮNG
- Mã số thuế: 0111029967
- Người đại diện: NGÔ LAN MAI
- Địa chỉ: Số 62 Sunrise C, khu đô thị The Manor Central Park, đường Nguyễn Xiển, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC BKADEMY
- Mã số thuế: 0111029974
- Người đại diện: DƯƠNG VĂN ĐIỆP
- Địa chỉ: Số nhà 5B N2 TT5, Khu đô thị Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN GLOW01
- Mã số thuế: 0111028057
- Người đại diện: ĐỖ THUỲ DƯƠNG
- Địa chỉ: Số 79, Ngõ 99 Đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHÂN LỰC VIỆT 365
- Mã số thuế: 0111028811
- Người đại diện: PHẠM THỊ MINH
- Địa chỉ: Số 39 Lô 4, Khu báo nhân dân, Đường Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SD
- Mã số thuế: 0111028032
- Người đại diện: HOÀNG THỊ NGỌC HUYỀN
- Địa chỉ: 44 Xuân Diệu, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI THQ
- Mã số thuế: 0111029639
- Người đại diện: BÙI VINH QUANG
- Địa chỉ: Số 3 ngõ 4, Khu Hà Trì 2, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỄN THÔNG HÒA PHÁT
- Mã số thuế: 0111029212
- Người đại diện: LÊ DUY HÒA
- Địa chỉ: Số 18 ngõ 3 Hữu Trung, Xã Hữu Hoà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam