CÔNG TY TNHH TM DV XUÂN THẢO BÌNH
CÔNG TY TNHH TM DV XUÂN THẢO BÌNH được Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 04-02-2025. Hiện tại công ty do ông/bà LÊ ÁNH TUYẾT làm đại diện pháp luật.
0318825267
482/52A Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
LÊ ÁNH TUYẾT
04-02-2025
Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh
Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Bán buôn thực phẩm
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác (Không hoạt đông tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Không hoạt đông tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt đông tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Doanh nghiệp chỉ hoạt động ngành nghề này khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép và tuân thủ quy định của Luật bảo vệ môi trường |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt đông tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại ) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không hoạt đông tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Không hoạt đông tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt đông tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt đông tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt đông tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt đông tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (Không hoạt đông tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý khí thải; xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy – hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt đông tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (trừ xuất khẩu gạo), (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt đông tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Không hoạt đông tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vật tư tiêu hao y tế; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh ( trừ dược phẩm). Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu. Bán buôn dầu mỏ, dầu thô, diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa, dầu mỡ nhờn, xăng dầu tinh chế ( trừ dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hạt nhựa tổng hợp, nguồn phóng xạ trong y tế. Bán buôn giấy. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hàng trang trí nội thất, bột màu, hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn vật tư, thiết bị bưu chính-viễn thông. Bán buôn bao bì giấy, bao bì nhựa các loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ mua bán hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành Phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ùy ban nhân dân Thành Phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu trữ hàng hoá ( trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hoá cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ. Thu, phát các chứng từ vận tải, vận đơn. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5320 | Chuyển phát |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (Không hoạt đông tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình ( trừ sản xuất phim, phát sóng) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: dịch vụ thiết kế trang web |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Chi tiết: Lập dự án đầu tư) |
7310 | Quảng cáo (trừ các loại thông tin nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động thiết kế nội thất; thiết kế đồ hoạ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; khoan thăm dò địa chất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ hoạt động đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về khoan, thăm dò địa chất và khoáng sản. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, tư vấn du học |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc (trừ khám chữa bệnh và không hoạt động tại trụ sở) |
Các doanh nghiệp khác
CÔNG TY TNHH ANZIO
- Mã số thuế: 0318829857
- Người đại diện: NGUYỄN PHAN KIM HOÀNG
- Địa chỉ: L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
CÔNG TY TNHH QIAN QUAN VIỆT NAM
- Mã số thuế: 0318829159
- Người đại diện: QIAN QUAN
- Địa chỉ: 89 Đường 55A, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
CÔNG TY TNHH HELLO NATURAL VIETNAM
- Mã số thuế: 0318829504
- Người đại diện: TRẦN NGỌC NHẬT KHA
- Địa chỉ: 87 Mạc Thị Bưởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
CÔNG TY TNHH HELLO NATURAL VIETNAM
- Mã số thuế: 0318829504
- Người đại diện: TRẦN NGỌC NHẬT KHA
- Địa chỉ: 87 Mạc Thị Bưởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THE WALL
- Mã số thuế: 0318828765
- Người đại diện: NGUYỄN THÁI HOÀNG
- Địa chỉ: 62 Đường 31D, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN DỆT SỢI TẤN PHƯƠNG
- Mã số thuế: 0318829423
- Người đại diện: NGUYỄN TẤN PHƯƠNG
- Địa chỉ: 403 đường TBĐ 66, ấp 49, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TMDV BIỂN VÀNG VIỆT NAM
- Mã số thuế: 0318828677
- Người đại diện: PHẠM ĐẶNG MINH TÀI
- Địa chỉ: Số 05 Đường 2A, KDC Intresco, Ấp 5A, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN JMS
- Mã số thuế: 0318829085
- Người đại diện: NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG
- Địa chỉ: Tầng 5, Tòa nhà P&T Building, số 27-29 Phó Đức Chính, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TRUNG HẢI
- Mã số thuế: 0318709398-001
- Người đại diện: ĐOÀN PHAN THUỲ LIÊN
- Địa chỉ: 228 Đường số 19, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỒ BƠI 219
- Mã số thuế: 0318828250
- Người đại diện: TRẦN THỊ THANH VÂN
- Địa chỉ: 219 Ngô Chí Quốc, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam