CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÂY CHANH THẦN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÂY CHANH THẦN được Sở kế hoạch và đầu tư Tỉnh Bắc Giang cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 28-03-2025. Hiện tại công ty do ông/bà NGUYỄN THỊ THÙY VÂN làm đại diện pháp luật.
MAGIC LEMON TREE TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED
MAGIC LEMON TREE TRADING AND SERVICES CO., LTD
2401016674
Số 33 Đường Cao Kỳ Vân, Tổ dân phố Phố Mới, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
NGUYỄN THỊ THÙY VÂN
28-03-2025
Huyện Tân Yên - Đội Thuế liên huyện Tân Yên - Yên Thế
Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Quảng cáo
Dịch vụ chữ ký số
Dịch vụ thiết kế website
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1811 | In ấn (Trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất trò chơi điện tử: video giải trí, cờ… |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (loại trừ hoạt động đấu giá, môi giới chứng khoán, bảo hiểm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (loại trừ bán buôn các loại động vật nhà nước cấm kinh doanh) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Trừ động vật hoang dã) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại trừ: Bán buôn dược phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (loại trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: Bán buôn dược phẩm |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ bán lẻ thuốc lá, thuốc lào) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm bia, rượu) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội và không kinh doanh trò chơi có thưởng) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại trừ: – Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; – Bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn; – Bán lẻ tem và tiền kim khí; – Kinh doanh vàng miếng |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Trừ bán lẻ thuốc lá, thuốc lào) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: Hoạt động đấu giá |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Không gồm hoạt động kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường |
5820 | Xuất bản phần mềm Loại trừ hoạt động xuất bản phẩm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Loại trừ Hoạt động phát hành chương trình truyền hình) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Loại trừ Hoạt động phát hành chương trình truyền hình) |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Loại trừ kinh doanh karaoke) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: – Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Trừ hoạt động báo chí |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Loại trừ hoạt động báo chí |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Loại trừ: hoạt động tư vấn pháp luật, kế toán, kiểm toán |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo trên không) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (Trừ hoạt động báo chí) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động của những nhà báo độc lập; thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; tư vấn chứng khoán) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Loại trừ cho thuê máy bay) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ Trung tâm dịch vụ việc làm) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Hoạt động của các cơ quan chủ yếu thực hiện việc bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch… |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa phục vụ khách du lịch nội địa. – Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế phục vụ khách du lịch quốc tế đến Việt Nam và khách du lịch ra nước ngoài. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các hàng hóa công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác (Trừ hoạt động nhà nước cấm) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
Các doanh nghiệp khác
TỔ HỢP TÁC DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP THÔN CHÁU
- Mã số thuế: 2401017540
- Người đại diện: Nguyễn Văn Xuyên
- Địa chỉ: Tại nhà riêng ông Nguyễn Văn Xuyên, thôn Chấu, Xã Bảo Đài, Huyện Lục Nam, Bắc Giang
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT INNOVACUT VIỆT NAM
- Mã số thuế: 2401017558
- Người đại diện: XIANG BINGTAO
- Địa chỉ: Một phần lô CN-05, khu công nghiệp Hòa Phú, Xã Châu Minh, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC DK HOME
- Mã số thuế: 2401017452
- Người đại diện: NGUYỄN QUỐC KHÁNH
- Địa chỉ: Trại Đông, TDP Phúc Hạ, Phường Song Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH KỸ THUẬT MINH ĐẠT
- Mã số thuế: 2401017501
- Người đại diện: NGUYỄN VĂN LUYỆN
- Địa chỉ: Tổ dân phố Ổ Chương, Thị Trấn Vôi, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ GUANGHUI(QUANG HỘI)
- Mã số thuế: 2401016699
- Người đại diện: MẠC ĐĂNG KIỂM
- Địa chỉ: Thôn Đồng Gia, Xã Tân Hiệp, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
TỔ HỢP TÁC DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP THÔN ĐÔNG THỊNH
- Mã số thuế: 2401016360
- Người đại diện: Nguyễn Đức Mậu
- Địa chỉ: Thôn Đông Thịnh, Xã Tam Dị, Huyện Lục Nam, Bắc Giang
TỔ HỢP TÁC DỊCH VỤ GIANG ĐÔNG
- Mã số thuế: 2401016586
- Người đại diện: Phạm Văn Tuấn
- Địa chỉ: Thôn Giang Đông, Xã Đồng Tiến, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
TỔ HỢP TÁC DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP HOÀNG ANH
- Mã số thuế: 2401016466
- Người đại diện: Hà Văn Hoàng
- Địa chỉ: Thôn Đông, Xã Lương Phong, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
TỔ HỢP TÁC DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP THÁI BÌNH
- Mã số thuế: 2401016459
- Người đại diện: Nguyễn Văn Chăm
- Địa chỉ: Thôn Sơn Quả 4, Xã Lương Phong, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
H�P T�C X� H�P T�C X� TH��NG M�I D�CH V� N�NG NGHI�P V� M�I TR��NG XANH B�O HI�N
- Mã số thuế: 2401016579
- Người đại diện: Ho�ng Th� B�o
- Địa chỉ: S� nh� 301, ���ng Gi�p H�i, TDP R�nh, Phường Tự Lạn, Thị xã Việt Yên, Bắc Giang