CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHỰA THÀNH ĐẠT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHỰA THÀNH ĐẠT được Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hà Nội cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 31-03-2025. Hiện tại công ty do ông/bà NGUYỄN TIẾN SƠN làm đại diện pháp luật.
THANH DAT PLASTIC TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED
0111007522
BT 9.9, Khu nhà ở Biệt thự Hoa Phượng, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
NGUYỄN TIẾN SƠN
31-03-2025
Đội thuế huyện Hoài Đức
Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Dịch vụ chữ ký số
Dịch vụ thiết kế website
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn (trừ loại nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ loại nhà nước cấm) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (trừ loại nhà nước cấm) |
1910 | Sản xuất than cốc |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (trừ sản xuất vàng) |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu (Không bao gồm sản xuất vàng miếng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (loại trừ hoạt động sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ động vật pháp luật cấm kinh doanh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp – Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) – Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh – Bán buôn cao su – Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt – Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5820 | Xuất bản phần mềm (Loại trừ xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim (trừ phát sóng, sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: – Tư vấn, phân tích, lập kế hoạch, phân loại, thiết kế trong lĩnh vực công nghệ thông tin – Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật – Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử – Bảo hành , bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin – Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (loại trừ hoạt động báo chí) |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ hoạt động của phóng viên ảnh) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán và hoạt động của các nhà báo độc lập) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
Các doanh nghiệp khác
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN DU LỊCH IN
- Mã số thuế: 0305659559-005
- Người đại diện: TRẦN HỮU TÂM
- Địa chỉ: 685T Đường Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NASA HOLDING
- Mã số thuế: 0111012201
- Người đại diện: CHU VĂN THÀNH
- Địa chỉ: Số 24-TT4B, Khu đô thị mới Văn Quán, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH NHA KHOA LABO A-TECH
- Mã số thuế: 0111010645
- Người đại diện: LÊ HỮU ÁNH
- Địa chỉ: 33/1/45 Đường Đồng Me, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN, DU LỊCH & TRUYỀN THÔNG SUNRISE
- Mã số thuế: 0111010701
- Người đại diện: NGUYỄN XUÂN QUỲNH
- Địa chỉ: Tầng 2 Tòa nhà Detech Tower, số 8 Tôn Thất Thuyết, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH PHOTO IN ẤN ANH DŨNG
- Mã số thuế: 0111010469
- Người đại diện: NGUYỄN THỊ NHUNG
- Địa chỉ: Số 107 phố Dương Quảng Hàm, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MINH NHẬT
- Mã số thuế: 0111010451
- Người đại diện: DƯƠNG QUỐC HUY
- Địa chỉ: 11A Ngõ 1 Trần Quý Kiên , Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ WINNING
- Mã số thuế: 0111010444
- Người đại diện: NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC
- Địa chỉ: Tầng 6, số 25 Phố Thọ Tháp, Tổ 19, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH HAO JUN QI
- Mã số thuế: 0111011550
- Người đại diện: TAN, PUHUA
- Địa chỉ: Tầng 14, tòa nhà Việt Á, số 9 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH LUVIA VIỆT NAM
- Mã số thuế: 0111011367
- Người đại diện: NGUYỄN THÚY HÀ
- Địa chỉ: P7047 Register 02, toà nhà Millennium, số 04 Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ẨM THỰC THÀNH CÔNG
- Mã số thuế: 0111012642
- Người đại diện: LÃ TRUNG HIẾU
- Địa chỉ: Số 18 Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam