CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH BÁ ĐỈNH
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH BÁ ĐỈNH được Sở kế hoạch và đầu tư Tỉnh Đồng Nai cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 04-02-2025. Hiện tại công ty do ông/bà LÊ BÁ ĐỈNH làm đại diện pháp luật.
CTY TNHH SX VÀ KD BÁ ĐỈNH
3604001097
Số 288/1 tổ 5, ấp Hiền Hoà, Xã Phước Thái, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
LÊ BÁ ĐỈNH
04-02-2025
Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch
Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0127 | Trồng cây chè |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không hoạt động tại trụ sở) |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (không hoạt động tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không nung (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm inox (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: – Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ. Sản xuất ghế xôfa (không hoạt động tại trụ sở) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ. Sản xuất bạc trang sức, mỹ nghệ. Gia công vàng, bạc, trang sức, mỹ nghệ, đá quý và đá bán quý |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ đấu giá tài sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán buôn đường tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh; Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, bán buôn bao bì giấy |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ lương thực (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (không hoạt động tại trụ sở) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Thiết kế đồ họa máy tính. Tư vấn xây dựng kế hoạch, giải pháp phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ. Dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết:Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn xử lý khí thải, chất thải, môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
Các doanh nghiệp khác
CÔNG TY TNHH QUANG LINH OFFICIAL
- Mã số thuế: 3604001107
- Người đại diện: VÁN ĐỘ QUYỀN
- Địa chỉ: 421/7, đường Đồng Khởi, KP 12, Phường Tân Mai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THANH PHƯỢNG HOÀNG
- Mã số thuế: 3604001001
- Người đại diện: LÊ HOÀNG DŨNG
- Địa chỉ: Số 388, tổ 4, ấp Gia Lào, Xã Suối Cao, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
CÔNG TY TNHH KINH DOANH MÁY MÓC THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG HM
- Mã số thuế: 3604001019
- Người đại diện: LÊ THỊ HUỲNH MAI
- Địa chỉ: Số 151 đường Lê Quang Định, tổ 26, khu Phước Hải, Thị Trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CƠ KHÍ THIÊN LONG PHÁT
- Mã số thuế: 3604001026
- Người đại diện: TRẦN THANH LONG
- Địa chỉ: 235/38/16, tổ 19, khu phố 2A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỊCH VỤ KIÊN ĐỨC
- Mã số thuế: 3604000939
- Người đại diện: NGUYỄN THỊ TƯƠNG
- Địa chỉ: Tầng 1, Số nhà 39, Đường 29, Ấp Quảng Lộc, Xã Quảng Tiến, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
CÔNG TY TNHH 1 TV TÂM THỊNH PHÁT
- Mã số thuế: 3604000897
- Người đại diện: TRẦN VĂN TÂM EM
- Địa chỉ: 523/9, Cách Mạng Tháng Tám, khu phố 5, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN H&L
- Mã số thuế: 3604001065
- Người đại diện: TRẦN VIẾT DŨNG
- Địa chỉ: Số 86, đường Lê Hồng Phong, khu Phố 5, Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VĨNH TÂN
- Mã số thuế: 3604000840
- Người đại diện: LẦM A MÙI
- Địa chỉ: Số 193, Tổ 17, Ấp 2, Xã Vĩnh Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG 75
- Mã số thuế: 3604000819
- Người đại diện: NGUYỄN HOÀNG NGỌC
- Địa chỉ: Số 13, Khu phố Mỹ Khoan, Thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC SƠN NAM
- Mã số thuế: 3604000625
- Người đại diện: NGUYỄN HỒNG SƠN
- Địa chỉ: Số 2/6, ấp Thái Hoà, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam