CÔNG TY TNHH MLC MEDIA
CÔNG TY TNHH MLC MEDIA được Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hà Nội cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 08-04-2025. Hiện tại công ty do ông/bà LƯU HẢI NINH làm đại diện pháp luật.
MLC MEDIA COMPANY LIMITED
MLC MEDIA CO.,LTD
0111016679
Tầng 2 Tòa nhà Detech Tower, số 8 Tôn Thất Thuyết, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LƯU HẢI NINH
08-04-2025
Đội Thuế quận Nam Từ Liêm
Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Dịch vụ chữ ký số
Dịch vụ thiết kế website
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (Trừ loại nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem, trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) (Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Trừ hoạt động đấu giá) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Chi tiết: – Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Sửa chữa các bộ phận của ô tô, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa tấm chắn và cửa sổ, + Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô, + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế, + Xử lý chống gỉ, + Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất; – Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, các bộ phận khác của xe có động cơ khác, + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế, + Xử lý chống gỉ, + Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất.) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) (Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa, môi giới bảo hiểm, chứng khoán, không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại nhà nước cấm, không bao gồm động vật hoang dã, động vật quý hiếm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ các mặt hàng nhà nước cấm) (Điều 32 Luật dược số 105/2016/QH13, khoản 6 điều 2 Nghị định số 123/2018/NĐ-CP) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Không bao gồm kinh doanh thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) Chi tiết: – Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; – Bán buôn phần mềm. (Trừ phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị, phần mềm của hệ thống thông tin đất đai) (không bao gồm kinh doanh thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Trừ thiết bị thu phát sóng) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ kinh doanh trang thiết bị y tế) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ than đá, sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) Chi tiết: – Bán buôn dầu thô – Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác – Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Khoản 9 Điều 4 Nghị định số 24/2012/NĐ-CP ngày 3/4/2012 của Chính phủ về quản lý hoạt động kinh doanh vàng và Nghị định số 94/2017/NĐ-CP ngày 10/8/2017 của Chính phủ về hàng hóa, dịch vụ, địa bàn thực hiện độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại nhà nước cấm, Loại trừ kinh doanh trang thiết bị y tế) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm kinh doanh thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ hoạt động đấu giá, không bao gồm mặt hàng nhà nước cấm) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá, không bao gồm các website giao dịch chứng khoán trực tuyến) (Điều 25 nghị định 52/2013/NĐ-CP Về Thương mại điện tử và Điều 1 nghị định 85/2021/NĐ-CP) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá, không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5811 | Xuất bản sách |
5812 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: – Xuất bản trực tuyến catalog; ảnh, bản khắc và bưu thiếp; thiệp chúc mừng; mẫu đơn; áp phích quảng cáo, các bản sao chép tác phẩm nghệ thuật; tài liệu quảng cáo và các tài liệu khác; – Xuất bản trực tuyến con số thống kê hoặc các thông tin khác Chi tiết: dịch vụ phát hành xuất bản phẩm dịch vụ phát hành xuất bản phẩm điện tử (Điều 36 luật xuất bản 2012 Điều 17 nghị định 195/2013/NĐ-CP) |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ hoạt động liên kết sản xuất chương trình đối với các chương trình phát thanh, truyền hình thời sự – chính trị theo Điều 7 Nghị định 01/2021/NĐ-CP của Chính phủ) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Trừ Hoạt động phát hành phim điện ảnh, chương trình truyền hình, hoạt động liên kết sản xuất chương trình đối với các chương trình phát thanh, truyền hình thời sự – chính trị) (Điều 15 Luật Điện ảnh số 05/2022/QH15) |
5914 | Hoạt động chiếu phim (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm |
6010 | Hoạt động phát thanh |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Loại trừ hoạt động báo chí (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6391 | Hoạt động thông tấn |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
7310 | Quảng cáo (Loại trừ các hoạt động, hàng hóa thuộc danh mục ngành nghề, hoạt động cấm kinh doanh) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thiết kế chuyên dụng: trang trí nội, ngoại thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (Chi tiết: – 77101: Cho thuê ô tô; – 77109: Cho thuê xe có động cơ khác) |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video (Trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đổi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Trừ loại Nhà nước cấm) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Chi tiết: – 77301: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; – 77302: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; – 77303: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; – 77304: Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển; – 77305: Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển; – 77309: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu) (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Trừ hoạt động của các nhà báo độc lập) |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9200 | Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác (trừ loại nhà nước cấm, trừ hoạt động của các sàn nhảy; hoạt động của các phòng hát karaoke) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (trừ nhà nước cấm, hoạt động của các sàn nhảy và các phòng karaoke) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
Các doanh nghiệp khác
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI OSAKE VNC
- Mã số thuế: 0111028459
- Người đại diện: HOÀNG THỊ THU PHƯƠNG
- Địa chỉ: Tầng 2 B21-LK8-36 Khu B KĐT Geleximco Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KOUKIN
- Mã số thuế: 0111028297
- Người đại diện: ĐỖ DUY KHANH
- Địa chỉ: Số 38 Ngách 108 Ngõ 296 Đường Minh Khai, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC THU HÀ PLUS
- Mã số thuế: 0111028307
- Người đại diện: VŨ THỊ THU HÀ
- Địa chỉ: NO10-LK53, Khu Đất Dịch Vụ LK20A,B, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH SYNCOM
- Mã số thuế: 0111028314
- Người đại diện: NGUYỄN MINH TUẤN
- Địa chỉ: Tầng 1 số nhà 27 LK11A Khu đô thị Mộ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PTS KIM LONG PHÁT
- Mã số thuế: 0111028321
- Người đại diện: PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO
- Địa chỉ: Số 3, phố Trần Đăng Ninh, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG THỊNH DOMI
- Mã số thuế: 0111028339
- Người đại diện: NGUYỄN VĂN YÊN
- Địa chỉ: Số 225-CL09-17 Khu đất dịch vụ Yên Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH NHA KHOA PHẠM
- Mã số thuế: 0111028346
- Người đại diện: PHẠM VĂN BẮC
- Địa chỉ: Số 6 LK3 KĐT Văn Khê, Đường Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ NỘI THẤT NAM PHONG
- Mã số thuế: 0111028360
- Người đại diện: NGUYỄN VĂN AN
- Địa chỉ: Số 18 ngõ 169 đường Quyết Thắng, Tổ 8, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN TAKI GROUP
- Mã số thuế: 0111028434
- Người đại diện: HOÀNG THU HẰNG
- Địa chỉ: Tầng 4, tòa Mac Plaza, số 10 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NHÀ VUÔNG HOLDING
- Mã số thuế: 0111028441
- Người đại diện: TRƯƠNG THỊ VÂN ANH
- Địa chỉ: Số 34 Nơ 17 Dọc Bún 2 Khu dịch vụ La Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam