CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI LƯƠNG GIA GROUP
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI LƯƠNG GIA GROUP được Sở kế hoạch và đầu tư Tỉnh Khánh Hòa cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 09-04-2025. Hiện tại công ty do ông/bà NGUYỄN THÀNH TÀI làm đại diện pháp luật.
LUONG GIA GROUP TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED
4202020768
Thôn Phước Sơn, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
NGUYỄN THÀNH TÀI
09-04-2025
Đội Thuế thành phố Nha Trang
Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Dịch vụ chữ ký số
Dịch vụ thiết kế website
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0893 | Khai thác muối |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: Rượu mạnh, rượu vang, bia; đồ uống không có cồn; nước giải khát. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
8890 | Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
Các doanh nghiệp khác
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH HENGCHUANG (VIỆT NAM)
- Mã số thuế: 4202021440
- Người đại diện: HUANG, CHENYU
- Địa chỉ: Thửa đất số 1528, Tờ bản đồ 36, Thôn Đồng Xuân, Xã Ninh Thượng, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
CÔNG TY TNHH LẮP ĐẶT CƠ ĐIỆN PHÚC AN
- Mã số thuế: 4202021056
- Người đại diện: TIAN, JING
- Địa chỉ: Thửa đất số 1528, Tờ bản đồ 36, thôn Đồng Xuân, Xã Ninh Thượng, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HUỲNH PHÚC
- Mã số thuế: 4202021049
- Người đại diện: HUỲNH PHÚC KHANG
- Địa chỉ: Số14 Hùng Vương, Thị Trấn Khánh Vĩnh, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN VICEM THIÊN TRƯỜNG
- Mã số thuế: 4202020895
- Người đại diện: BÙI VÂN KHÁNH
- Địa chỉ: 55 Lê Văn Miến, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TM – DV XNK HƯƠNG YẾN VIỆT
- Mã số thuế: 4202020750
- Người đại diện: HỒ THỊ NGỌC MAI
- Địa chỉ: 32A đường 2/4, Phường Vạn Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
CÔNG TY TNHH PRESTIGE CAR
- Mã số thuế: 4202020863
- Người đại diện: TRẦN NGUYỄN HẢI TRIỀU
- Địa chỉ: 404/5/12B Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
CÔNG TY TNHH DIÊN SƠN
- Mã số thuế: 4202020743
- Người đại diện: LÊ CUNG VĂN
- Địa chỉ: đường Tỉnh lộ 8, Xã Diên Lâm, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
CÔNG TY TNHH VN – GAMEZONE
- Mã số thuế: 4202020662
- Người đại diện: ĐỖ TRANG LY
- Địa chỉ: Tổ 16 Đường Đệ, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
CÔNG TY TNHH DELTA MATRIX
- Mã số thuế: 4202020655
- Người đại diện: PHẠM VĂN THÀNH
- Địa chỉ: 1001 đường 23/120, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ XANH SHARON
- Mã số thuế: 4202020359
- Người đại diện: DƯƠNG QUỐC UY
- Địa chỉ: 45 Võ Tánh, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam