CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HƯNG THỊNH LT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HƯNG THỊNH LT được Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hải Phòng cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 10-04-2025. Hiện tại công ty do ông/bà NGUYỄN THỊ LAN ANH làm đại diện pháp luật.
HUNG THINH LT INVESTMENT COMPANY LIMITED
HUNG THINH LT CO., LTD
0202282117
Số 411 Tổ dân phố Quỳnh Hoàng, Phường Nam Sơn, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
NGUYỄN THỊ LAN ANH
10-04-2025
Quận An Dương - Đội Thuế liên huyện Hồng Bàng - An Dương
Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Hoạt động tư vấn quản lý
Dịch vụ chữ ký số
Dịch vụ thiết kế website
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hàng hoá Nhà nước cấm, đấu giá hàng hoá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm hàng hoá nhà nước cấm ) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (không bao gồm hàng hoá nhà nước cấm ) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm vàng miếng ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hàng hoá nhà nước cấm ) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ dược phẩm và các loại Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không bao gồm hàng hoá nhà nước cấm ) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm hàng hoá nhà nước cấm ) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm hàng hoá nhà nước cấm ) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (không bao gồm hàng hoá nhà nước cấm ) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (không bao gồm hàng hoá nhà nước cấm ) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không bao gồm hàng hoá nhà nước cấm ) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hàng hoá Nhà nước cấm, đấu giá hàng hoá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5320 | Chuyển phát (không bao gồm hoạt động nhà nước cấm) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6391 | Hoạt động thông tấn |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hoạt động nhà nước cấm) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Không bao gồm đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Không bao gồm tư vấn thuế, kế toán, kiểm toán, các vấn đề liên quan đến pháp lý. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm hoạt động nhà nước cấm) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (không bao gồm hoạt động nhà nước cấm) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá, dịch vụ hỗ trợ sử dụng phần mềm kế toán. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
Các doanh nghiệp khác
CÔNG TY TNHH HAQG
- Mã số thuế: 0202282325
- Người đại diện: NGUYỄN VĂN HUỲNH
- Địa chỉ: Tại nhà ông Nguyễn Văn Huỳnh, Xóm Lượn, Thôn Đại Độ, Xã Tiên Cường, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VỆ SINH CÔNG NGHIỆP SAO BIỂN ĐỎ
- Mã số thuế: 0202282205
- Người đại diện: LÊ VĂN HOÀNG
- Địa chỉ: Số 180 phố Cầu Đất, Phường Cầu Đất, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ MARKETING KK15
- Mã số thuế: 0202282251
- Người đại diện: LÊ QUANG TRUNG
- Địa chỉ: Số 10 B170, Tổ 4, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KHANG ĐẠT
- Mã số thuế: 0202281988
- Người đại diện: NGUYỄN VĂN OÁNH
- Địa chỉ: Số 706 đường 12A khu dân cư Him Lam, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC THỂ THAO HẢI PHÒNG
- Mã số thuế: 0202282170
- Người đại diện: ĐẶNG VĂN NGUYÊN
- Địa chỉ: Thôn Nam Am, Xã Tam Cường, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI MINH VŨ GIA
- Mã số thuế: 0202282068
- Người đại diện: ĐỖ DUY KHOA
- Địa chỉ: Số 11A Ngõ 299 Đường Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG YUE FU LOU
- Mã số thuế: 0202282075
- Người đại diện: BÙI THỊ DUNG
- Địa chỉ: Số 01 Tầng 1, Toà CT2, Khu đô thị The Minato Residence, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI GIA HƯNG THỊNH
- Mã số thuế: 0202281949
- Người đại diện: NGÔ DOÃN TRUNG
- Địa chỉ: Tổ dân phố Văn Cú, Phường An Đồng, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH CAN THIỆP SỚM VÂN TRANG
- Mã số thuế: 0202281787
- Người đại diện: BÙI THỊ THEN
- Địa chỉ: Thôn Hà Phương 3, Xã Thắng Thuỷ, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CHI NHÁNH TẠI HẢI PHÒNG CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐÌNH THỦY
- Mã số thuế: 2803051372-001
- Người đại diện: LÊ ĐÌNH NAM
- Địa chỉ: Tổ dân phố Cổng Đất, Phường Hoa Động, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam