CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN & LOGISTICS THÁI NGUYÊN
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN & LOGISTICS THÁI NGUYÊN được Sở kế hoạch và đầu tư Tỉnh Thái Nguyên cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 30-03-2025. Hiện tại công ty do ông/bà ĐOÀN VĂN KÝ làm đại diện pháp luật.
THAI NGUYEN LOGISTICS & REAL ESTATE COMPANY LIMITED
4601633597
Lô CN02, Cụm công nghiệp Bảo Lý – Xuân Phương, Xã Xuân Phương, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
ĐOÀN VĂN KÝ
30-03-2025
Tỉnh Thái Nguyên - VP Chi cục Thuế khu vực VII
Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Dịch vụ chữ ký số
Dịch vụ thiết kế website
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Trừ loại Nhà nước cấm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Trừ sản xuất vàng miếng) |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu (Trừ đúc vàng miếng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết- Sản xuất các khuôn đúc bằng kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 | Sản xuất đồng hồ |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35KV) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: + Xây dựng công trình xử lý bùn. + Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng công trình cơ sở hạ tầng phát triển nông thôn, kỹ thuật công nghiệp dân dụng – Xây dựng công trình hạ tầng cụm công nghiệp, khu công nghiệp. + Xây dựng công trình cơ sở hạ tầng phát triển nông thôn, khu đô thị, kỹ thuật xây công nghiệp dân dụng. |
4311 | Phá dỡ (Trừ khoan, nổ mìn, dò mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ khoan, nổ mìn, dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: – Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. – Các công việc dưới bề mặt; – Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; – Thuê cần trục có người điều khiển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Bán buôn chè) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: + Bán buôn máy móc,thiết bị phụ tùng máy công nghiệp + Bán buôn thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bán buôn xi măng, gỗ cây và gỗ chế biến, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, vôi, ve, bê tông, ống cống, cột điện, đồ ngũ kim, tấm lợp, ống nhựa, tấm trần nhựa, phào nhựa, thạch cao) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ loại gây ô nhiễm môi trường)) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ xi măng, gỗ cây và gỗ chế biến, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, vôi, ve, bê tông, ống cống, cột điện, đồ ngũ kim, tấm lợp, ống nhựa, tấm trần nhựa, phào nhựa, thạch cao) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ xăng, dầu) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vân tải hàng hóa bằng ô tô loại khác) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Sửa chữa, cải tạo cầu, đường bộ) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển – Logistics – Gửi hàng; – Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường không; – Giao nhận hàng hóa; – Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; – Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng – Tư vấn lập hồ sơ mời thầu – Tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu – Khảo sát xây dựng gồm: + Khảo sát địa hình; + Khảo sát địa chất công trình; + Địa chất thủy văn; – Thiết kế quy hoạch xây dựng. – Thiết kế xây dựng công trình gồm: + Thiết kế kiến trúc công trình; + Thiết kế kết cấu công trình; + Thiết kế điện – cơ điện công trình; – Thiết kế cấp – thoát nước công trình; + Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; + Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình xây dựng. – Thiết kế công trình hạ tầng cấp thoát nước; Thiết kế công hạ tầng kỹ thuật điện. – Giám sát thi công xây dựng gồm: + Giám sát công tác xây dựng công trình; + Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; + Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ; – Giám sát Công trình hạ tầng cấp thoát nước; – Giám sát Công trình cấp thoát nước; – Kiểm định xây dựng. – Định giá xây dựng. – Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; – Dịch vụ thiết kế đồ thị; – Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc, thiết bị khai khoáng, xây dựng, công nghiệp |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: – Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Trừ hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, tạm ngừng xuất khẩu, tạm ngừng nhập khẩu theo quy định pháp luật) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
Các doanh nghiệp khác
CÔNG TY CỔ PHẦN VETPLUS VIỆT NAM
- Mã số thuế: 4601633727
- Người đại diện: HOÀNG VĂN TRỰC
- Địa chỉ: TDP Thanh Hoa, Phường Trung Thành, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CÔNG TY TNHH SX&TM VẬT LIỆU CÔNG NGHIỆP SƠN HÀ
- Mã số thuế: 4601633741
- Người đại diện: PHÍ ĐỨC HÀ
- Địa chỉ: Xóm Lương Tạ 1 – Lương Thái , Xã Lương Phú, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 389 HƯNG THỊNH
- Mã số thuế: 4601633491
- Người đại diện: TRẦN NHƯ TRUNG
- Địa chỉ: Xóm Đồng Bông, Xã Hà Thượng, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI VIỆT PB
- Mã số thuế: 4601633533
- Người đại diện: TRẦN MẠNH HÙNG
- Địa chỉ: Lô CN- 01, Cụm công nghiệp Bảo Lý, Xã Xuân Phương, Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHÁT ĐẠI THÀNH
- Mã số thuế: 4601633607
- Người đại diện: TRẦN TRỌNG KHÔI
- Địa chỉ: Xóm Đoàn Kết, Xã Phú Lạc, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
HỢP TÁC XÃ SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MANI HOME
- Mã số thuế: 4601633163
- Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng
- Địa chỉ: Tổ 5, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
HỢP TÁC XÃ TRÀ THÁI HƯƠNG
- Mã số thuế: 4601633117
- Người đại diện: Đỗ Thị Hà
- Địa chỉ: Xóm Trung Thành 1, Xã Vô Tranh, Huyện Phú Lương, Thái Nguyên
CÔNG TY TNHH THU CUC ART
- Mã số thuế: 4601633075
- Người đại diện: HÀ ĐÌNH THẾ
- Địa chỉ: Số nhà 27, Ngách 3, Ngõ 105 Đường Bắc Nam,Tổ 10, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CÔNG TY TNHH IN VÀ QUẢNG CÁO LINH TIỆP
- Mã số thuế: 4601633004
- Người đại diện: NGUYỄN VĂN TIỆP
- Địa chỉ: Tổ 05, Phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI VÀ XÂY DỰNG MẠNH TUẤN
- Mã số thuế: 4601632554
- Người đại diện: NGUYỄN THỊ THU HIỀN
- Địa chỉ: Xóm Mỏ, Xã Phúc Hà, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam