CÔNG TY CỔ PHẦN GMT PHÚC NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN GMT PHÚC NGUYÊN được Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hà Nội cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 24-02-2025. Hiện tại công ty do ông/bà NGÔ VĂN LÝ làm đại diện pháp luật.
GMT PHUC NGUYEN JOINT STOCK COMPANY
GMT PHUC NGUYEN JSC
0110962708
Thôn Nghĩa Lộ, Xã Võng Xuyên, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
NGÔ VĂN LÝ
24-02-2025
Chi cục Thuế Huyện Phúc Thọ
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Dịch vụ chữ ký số
Dịch vụ thiết kế website
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; Sản xuất các loại trà dược thảo; Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1811 | In ấn (Loại trừ hoạt động nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Loại trừ hoạt động nhà nước cấm) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: – Xây dựng công trình xử lý bù |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn, dò mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn, dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép, khung nhà xưởng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa, môi giới hàng hóa (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Loại trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; – Bán buôn các sản phẩm sản xuất từ gỗ – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), thiết bị văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy cưa, xẻ, băm, bóc gỗ, máy ép mùn, máy sấy gỗ, máy đóng viên và các loại máy móc phục vụ sản xuất, chế biến gỗ khác) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Loại trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng, súng đạn, tem và tiền kim phí) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô (Điều 6, 7, 8 Nghị định Số 10/2020/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 9 Nghị định Số 10/2020/NĐ-CP) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho bãi thuộc dịch vụ hỗ trợ mọi phương thức vận tải (Nghị định số 163/2017/NĐ-CP quy định về kinh doanh dịch vụ logistics) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hoạt động lai dắt, hoa tiêu, đưa tàu cập bến; trừ hoạt động hàng không; trừ dịch vụ lấy lại tài sản; trừ hoạt động đấu giá) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, Biệt thự du lịch (Nghị định 168/2017/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật du lịch) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Hoạt động kiến trúc; – Hoạt động đo đạc và bản đồ; – Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng (Điều 70 Luật Xây dựng 2014); – Khảo sát xây dựng (Điều 91 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); – Thiết kế xây dựng, thẩm tra thiết kế (Điều 93 Nghị định 15/2021/NĐ-CP, khoản 20 Điều 12 Nghị định số 35/2023/NĐ-CP); – Giám sát thi công xây dựng (Điều 96 Nghị định 15/2021/NĐ-CP); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thượng mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Trừ Dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể, Dạy bay) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
Các doanh nghiệp khác
HỘ KINH DOANH NGUYỄN MẠNH HƯNG – 1980
- Mã số thuế: 8811063911-001
- Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hưng
- Địa chỉ: Số 6 ngõ 1 tổ dân phố Hà Trì 1, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội
HỘ KINH DOANH NGUYỄN ĐÌNH KHOÁI HN
- Mã số thuế: 8008858997-001
- Người đại diện: Nguyễn Đình Khoái
- Địa chỉ: Số nhà 08, ngõ 44 Phố Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN NHÀ Ở XH HÀ NỘI
- Mã số thuế: 0110982944
- Người đại diện: NGUYỄN THỊ HỒNG
- Địa chỉ: Đội 3, thôn Quyết Tiến, Xã Vân Côn, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CỬA ĐĂNG PHÚC
- Mã số thuế: 0110982937
- Người đại diện: NGUYỄN LƯƠNG QUỲNH TRANG
- Địa chỉ: Đường Phú Yên, Thôn Yên Lũng, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI SAIGON SHIPPING
- Mã số thuế: 0110982863
- Người đại diện: TRƯƠNG VĂN TÂM
- Địa chỉ: Đường Gom, Thôn Thái Phù, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT AN BÌNH
- Mã số thuế: 0110982856
- Người đại diện: NGUYỄN VĂN BÌNH
- Địa chỉ: Số Nhà 74, Đường 417, Thôn Ích Vịnh, Xã Phương Đình, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
HỘ KINH DOANH LINH NAM
- Mã số thuế: 8634377025-001
- Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền
- Địa chỉ: Số 12, xóm Trại, thôn Nam Phú, Xã Nam Phong, Huyện Phú Xuyên, Hà Nội
CÔNG TY TNHH MAY MẶC HÂN ANH
- Mã số thuế: 0110982976
- Người đại diện: ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG
- Địa chỉ: Số Nhà 9 Ngách 45/10 Ngõ 45, Đường An Thọ, Thôn An Thọ, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY TNHH MTV PHÚC AN DH
- Mã số thuế: 0110982969
- Người đại diện: BÙI ĐỨC DUY
- Địa chỉ: Thôn 2 (tại nhà Ông Bùi Đức Duy), Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THÔNG TIN VÀ CÔNG NGHỆ SỐ
- Mã số thuế: 0110982895
- Người đại diện: NGUYỄN HỮU BẰNG
- Địa chỉ: Số 5A, ngõ 135 An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam