CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIẾT KẾ XÂY DỰNG H&D VINA
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THIẾT KẾ XÂY DỰNG H&D VINA được Sở kế hoạch và đầu tư Tỉnh Hải Dương cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 30-03-2025. Hiện tại công ty do ông/bà NGUYỄN ĐÌNH MINH làm đại diện pháp luật.
H&D VINA CONSTRUCTION DESIGN TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY
0801445297
Thửa đất số 87, Tờ bản đồ số 36, KDC Văn Xá, Phường Ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
NGUYỄN ĐÌNH MINH
30-03-2025
Tp. Hải Dương - Đội Thuế thành phố Hải Dương
Công ty cổ phần ngoài NN
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Dịch vụ chữ ký số
Dịch vụ thiết kế website
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Nghị định 67/2016/NĐ-CP và Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Nghị định 93/2016/NĐ-CP và Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Trừ sản xuất vàng miếng) |
2431 | Đúc sắt, thép (Trừ sản xuất vàng miếng) |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc nhôm, gang (Trừ sản xuất vàng miếng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở (Luật xây dựng 2014) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Luật xây dựng 2014) |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt (Luật xây dựng 2014) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (Luật xây dựng 2014) |
4221 | Xây dựng công trình điện (Luật xây dựng 2014) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Luật xây dựng 2014) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Luật xây dựng 2014) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác (Luật xây dựng 2014) |
4291 | Xây dựng công trình thủy (Luật xây dựng 2014) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng (Luật xây dựng 2014) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Luật xây dựng 2014) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Luật xây dựng 2014) |
4311 | Phá dỡ Loại trừ: Hoạt động gây nổ bằng bom, mìn |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Loại trừ: Hoạt động gây nổ bằng bom, mìn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Luật xây dựng 2014) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Luật xây dựng 2014) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Luật xây dựng 2014) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Nghị định 67/2016/NĐ-CP và Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
4633 | Bán buôn đồ uống (Nghị định 105/2017/NĐ-CP và Nghị định 17/2020/NĐ-CP) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ bán buôn dược phẩm, máy móc, thiết bị y tế) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: – Bán buôn quặng kim loại – Bán buôn sắt, thép – Bán buôn kim loại khác (Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Nghị định 67/2016/NĐ-CP và Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Nghị định 105/2017/NĐ-CP và Nghị định 17/2020/NĐ-CP) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ dược phẩm, máy móc, thiết bị y tế) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Hoạt động đo đạc và bản đồ (Nghị định 136/2021/NĐ-CP) – Khảo sát xây dựng (Nghị định 175/2024/NĐ-CP) – Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác – Giám sát thi công xây dựng cơ bản. – Lập thiết kế quy hoạch xây dựng (Nghị định 175/2024/NĐ-CP) – Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (Nghị định 175/2024/NĐ-CP) – Tư vấn giám sát thi công xây dựng (Nghị định 175/2024/NĐ-CP) – Dịch vụ tư vấn: Tư vấn đấu thầu (Điều 4 Luật đấu thầu 2023) – Lập hồ sơ mời thầu (Nghị định 24/2024/NĐ-CP) – Kiểm định xây dựng (Nghị định 175/2024/NĐ-CP) – Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng (Nghị định 175/2024/NĐ-CP) – Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng (Nghị định 175/2024/NĐ-CP) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Trừ Hoạt động của phòng thí nghiệm của cảnh sát) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (Loại trừ hoạt động nhà nước cấm) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Loại trừ hoạt động nhà nước cấm) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Nghị định 145/2020/NĐ-CP) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Luật thương mại 2005) |
Các doanh nghiệp khác
CÔNG TY TNHH DVTM THÀNH HIỀN
- Mã số thuế: 0801445441
- Người đại diện: ĐÀO CÔNG THÀNH
- Địa chỉ: Thôn Bá Nha, Xã Thanh Quang, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
CÔNG TY TNHH GREATM
- Mã số thuế: 0801445427
- Người đại diện: NGUYỄN TRỌNG THANH
- Địa chỉ: Số 207 Lý Tự Trọng, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – NÔNG SẢN GIA HUY
- Mã số thuế: 0801445603
- Người đại diện: VŨ VĂN DOANH
- Địa chỉ: Số 26B Tam Giang, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HẢI DƯƠNG HDV68
- Mã số thuế: 0801445515
- Người đại diện: GIÁP VĂN VIỆT
- Địa chỉ: Số 22 phố Thắng Lợi, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY EUSTEEL
- Mã số thuế: 0801445378
- Người đại diện: VŨ MẠNH TIỆP
- Địa chỉ: Lô A13-3 Khu công nghiệp Phúc Điền mở rộng, Xã Hùng Thắng, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM MEJE VIỆT NAM
- Mã số thuế: 0801445307
- Người đại diện: VŨ ĐÌNH QUÂN
- Địa chỉ: Thôn Bịch Tây, Xã Trần Phú, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
CÔNG TY TNHH DV INTERNET ĐỨC HOÀNG VN
- Mã số thuế: 0801445258
- Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC HOÀNG
- Địa chỉ: Số 227 Hoàng Quốc Việt, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
CÔNG TY CP MỘC BẢN THANH LIỄU
- Mã số thuế: 0801445145
- Người đại diện: NGUYỄN CÔNG ĐẠT
- Địa chỉ: Khu Thanh Liễu, Phường Tân Hưng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THỂ THAO & PHÁT TRIỂN
- Mã số thuế: 0801444984
- Người đại diện: BÙI VĂN TÚ
- Địa chỉ: 207 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
CÔNG TY TNHH ANH DŨNG HP
- Mã số thuế: 0801444952
- Người đại diện: NGUYỄN TIẾN DŨNG
- Địa chỉ: Số 408, Đường Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam