CÔNG TY CỔ PHẦN CỘNG ĐỒNG SỨC KHỎE, HẠNH PHÚC VÀ THÀNH CÔNG
CÔNG TY CỔ PHẦN CỘNG ĐỒNG SỨC KHỎE, HẠNH PHÚC VÀ THÀNH CÔNG được Sở kế hoạch và đầu tư Tỉnh Thanh Hoá cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 11-03-2025. Hiện tại công ty do ông/bà LÊ ĐOAN THUẬT làm đại diện pháp luật.
HEALTH, HAPPINESS AND SUCCESS COMMUNITY JOINT STOCK COMPANY
HHSC JSC
2803156537
Số 07 Đặng Việt Châu, Phường An Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
LÊ ĐOAN THUẬT
11-03-2025
Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Công ty cổ phần ngoài NN
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Dịch vụ chữ ký số
Dịch vụ thiết kế website
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: – Sản xuất hóa chất tinh khiết phục vụ cho phòng thí nghiệm (trừ các hóa chất nhà nước cấm) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc – Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt… |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Chế tạo thiết bị máy móc phục vụ xử lý môi trường |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất máy làm sạch siêu âm (trừ thí nghiệm và nha khoa); |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: – Thoát nước; – Xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại – Dịch vụ hủy vật tư, phương tiện hàng hóa, nguyên liệu, nguyên dược liệu, thuốc thành phẩm, vaccin các loại, dụng cụ y tế kém chất lượng và quá hạn không còn giá trị (trừ lĩnh vực Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: – Xây dựng công trình xử lý bùn; – Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết – Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Dịch vụ môi giới thương mại; – Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán thiết bị máy vi tính |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; – Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; – Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; – Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua, bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán buôn thuốc đông y, bán buôn nam trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: – Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ – Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ. – Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ – Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ – Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ – Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: – Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; – Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ viễn thông. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ tin học |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư, lập dự án đầu tư (không bao gồm tư vấn tài chính, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Dịch vụ tư vấn bất động sản; – Dịch vụ môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản trị doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn tài chính pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Tư vấn chuyển giao công nghệ xây dựng; – Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu: xây lắp, lắp đặt thiết bị, mua sắm hàng hóa, tuyển chọn tư vấn (không bao gồm tư vấn pháp luật); – Tư vấn quản lý dự án thi công xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Chuyển giao công nghệ xử lý môi trường; – Dịch vụ lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, xây dựng chương trình thuộc lĩnh vực kiểm soát ô nhiễm; – Tư vấn chuyển giao công nghệ đo lường, kiểm nghiệm, tự động hóa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tin học, viễn thông, đo lường kiểm nghiệm, tự động hóa (chỉ hoạt động khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
Các doanh nghiệp khác
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG TIẾN LÂM
- Mã số thuế: 2803156551
- Người đại diện: NGUYỄN TIẾN LÂM
- Địa chỉ: Số 10 Đường Bút Sơn 1, Phố Bút Cương, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THIÊN BÌNH ICT
- Mã số thuế: 2803156495
- Người đại diện: NGUYỄN THỊ LIÊN
- Địa chỉ: Lô 22 Liền Kề 6, Tổ dân phố Sơn Thắng, Phường Trường Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HẢI SẢN NGÂN THU
- Mã số thuế: 2803156664
- Người đại diện: NGUYỄN THỊ CHI
- Địa chỉ: Số nhà 120, Đường Thanh Niên, Khu phố Nam Hải, Phường Trung Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DU DỊCH T&T TRAVEL
- Mã số thuế: 2803156671
- Người đại diện: CAO THỊ THỦY
- Địa chỉ: Số nhà 152 đường Đoàn Thị Điểm, Phường Trường Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH HƯƠNG HOLDING
- Mã số thuế: 2803156015
- Người đại diện: YI, JIANMEI
- Địa chỉ: Số nhà 51 Nguyễn Sơn, Phường Đông Vệ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
CÔNG TY TNHH GIA HƯNG EDUCATION
- Mã số thuế: 2803155935
- Người đại diện: TRẦN THỊ DIỆU LINH
- Địa chỉ: 18-20-22-24, Đường ĐH-HH35, Phố Trung Sơn, Thị Trấn Bút Sơn, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIÁO DỤC IAM
- Mã số thuế: 2803155942
- Người đại diện: LÊ TUẤN CƯỜNG
- Địa chỉ: Số nhà 114 - 116 đường Lê Văn Linh, khu 5, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIÁO DỤC IAM
- Mã số thuế: 2803155942
- Người đại diện: LÊ TUẤN CƯỜNG
- Địa chỉ: Số nhà 114 - 116 đường Lê Văn Linh, khu 5, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
CÔNG TY TNHH HOÀNG HUY GREEN
- Mã số thuế: 2803155893
- Người đại diện: Trần Thị Hải
- Địa chỉ: Nhà ông Hoàng Văn Hùng, tổ dân phố Thanh Nam, Phường Hải Thanh, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá
CÔNG TY TNHH HOÀNG GIANG GHX
- Mã số thuế: 2803155910
- Người đại diện: Hoàng Hà Giang
- Địa chỉ: Thửa đất số 996 (Tờ bản đồ số 07), Thôn An Thái, Xã Hoàng Giang, Huyện Nông Cống, Thanh Hoá