CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN VÀ XUẤT KHẨU LÂM SẢN TKT VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN VÀ XUẤT KHẨU LÂM SẢN TKT VIỆT NAM được Sở kế hoạch và đầu tư Tỉnh Lạng Sơn cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 18-02-2025. Hiện tại công ty do ông/bà HOÀNG VĂN QUỲNH làm đại diện pháp luật.
TKT VIET NAM FOREST PRODUCTS PROCESSING AND EXPORT JOINT STOCK COMPANY
TKT VIET NAM .,JSC
4900918625
Thôn Dốc Mới 1, Thị trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
HOÀNG VĂN QUỲNH
18-02-2025
Chi cục Thuế khu vực I
Công ty cổ phần ngoài NN
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Dịch vụ chữ ký số
Dịch vụ thiết kế website
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép (trừ sản xuất vàng miếng) |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc nhôm, gang (trừ sản xuất vàng miếng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ hoạt động đấu giá và hoạt động nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hoạt động nhà nước cấm và hoạt động đấu giá) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem, và tiền kim khí) |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Không bao gồm: – Hoạt động của đấu giá viên; Bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ tem và tiền kim khí) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ đấu giá) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Loại trừ hoạt động nhà nước cấm) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ vận tải hàng không) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ hoạt động tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Lập thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; Tư vấn giám sát thi công xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Lập hồ sơ mời thầu |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm: Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (Loại trừ hoạt động nhà nước cấm) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Loại trừ hoạt động nhà nước cấm.) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
Các doanh nghiệp khác
HỢP TÁC XÃ NÔNG SẢN ĐOÀN KẾT
- Mã số thuế: 4900921307
- Người đại diện: Trần Thị Hoài
- Địa chỉ: Thôn Nà Slản, Xã Đoàn Kết, Huyện Tràng Định, Lạng Sơn
CÔNG TY TNHH MTV VLXD TOÁN KÍU
- Mã số thuế: 4900920913
- Người đại diện: âu Hải Thùy
- Địa chỉ: Thôn Pò Lạn Pò Vèn, Xã Đồng Bục, Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DV KIM TRƯỜNG
- Mã số thuế: 4900920769
- Người đại diện: Lương Kim Trường
- Địa chỉ: Số nhà 601 đường Trần Đăng Ninh, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
CÔNG TY TNHH TMDV LONG XUYÊN
- Mã số thuế: 4900918978
- Người đại diện: BÙI LONG XUYÊN
- Địa chỉ: 360 Phai Vệ, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SORTING
- Mã số thuế: 4900918696
- Người đại diện: NÔNG ĐƯỜNG PHƯƠNG
- Địa chỉ: Thôn Nà Nghiều, Thị Trấn Thất Khê, Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ LOGISTICS FCC
- Mã số thuế: 4900918689
- Người đại diện: TRẦN VĂN HƯNG
- Địa chỉ: Số 375, Trần Đăng Ninh, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HOÀNG VIỆT
- Mã số thuế: 4900918632
- Người đại diện: HOÀNG VĂN VIỆT
- Địa chỉ: Số 153, đường Bắc Sơn, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬN TẢI T&T
- Mã số thuế: 4900918600
- Người đại diện: Phạm Cao Thắng
- Địa chỉ: Khu Dốc Mới 1, Thị trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn
CÔNG TY TNHH TMDV TC TOAN CAU
- Mã số thuế: 4900918569
- Người đại diện: HOÀNG TIẾN MẠNH
- Địa chỉ: 50 Đường Ngô Thì Nhậm, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN KIM THỤY
- Mã số thuế: 4900918590
- Người đại diện: NGUYỄN THỊ HẢI LY
- Địa chỉ: Số 158, đường Nguyễn Đình Lộc, Thị Trấn Đồng Đăng, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam