CÔNG TY TNHH DU LỊCH QUỐC TẾ HOÀ BÌNH
CÔNG TY TNHH DU LỊCH QUỐC TẾ HOÀ BÌNH được Sở kế hoạch và đầu tư Thành phố Hải Phòng cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh ngày 20-01-2025. Hiện tại công ty do ông/bà VŨ ĐỨC TRUNG làm đại diện pháp luật.
HOA BINH INTERNATIONAL TRAVEL COMPANY LIMITED
HOA BINH INTRACO
0202269733
Thôn Cúc Phố (tại nhà ông Vũ Đức Trung), Xã Vĩnh Hưng, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
VŨ ĐỨC TRUNG
20-01-2025
Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên Lãng
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Đại lý du lịch
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1811 | In ấn (trừ in ấn các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (không bao gồm các hoạt động Nhà nước cấm) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (trừ sao chép các loại Nhà nước cấm) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm hàng hóa Nhà nước cấm) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Không bao gồm hoạt động đấu giá |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Không bao gồm hoạt động đấu giá |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Không bao gồm hoạt động đấu giá |
4541 | Bán mô tô, xe máy Không bao gồm hoạt động đấu giá |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (trừ đấu giá hàng hóa, đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, trừ hàng hóa cấm đầu tư kinh doanh) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm, trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (trừ thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ hoạt động đấu giá, trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bao gồm các sản phẩm, hàng hóa Nhà nước cấm) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thiết bị, phần mềm ngụy trang dùng để ghi âm, ghi hình, định vị) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh ( Không bao gồm các băng đĩa âm thanh, hình ảnh Nhà nước cấm) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm bán lẻ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí, trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mặt hàng nhà nước cấm, trừ hoạt động đấu giá) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ hoạt động đấu giá, trừ hàng hóa cấm đầu tư kinh doanh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đăng ký kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá, trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động đấu giá, trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (trừ vận tải biển quốc tế) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ vận tải biển quốc tế) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ Hoạt động hoa tiêu) |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Trừ tổ chức các hoạt động vận tải đường hàng không) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Logistics – Gửi hàng; – Giao nhận hàng hóa; – Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (không bao gồm hoạt động thuế hải quan); – Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; – Môi giới thuê tàu biển và máy bay; – Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5320 | Chuyển phát ( không bao gồm chuyển tiền, ngoại tệ) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm quầy bar) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) (Không bao gồm quầy bar) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (không gồm các hoạt động kinh doanh karaoke, quán bar, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không gồm các hoạt động kinh doanh karaoke, quán bar, vũ trường) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (Trừ các loại thông tin nhà nước cấm và hoạt động báo chí) |
6391 | Hoạt động thông tấn |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (loại trừ: Các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Dịch vụ quản lý bất động sản – Dịch vụ tư vấn bất động sản – Môi giới bất động sản (trừ hoạt động đấu giá) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Trừ hoạt động của phòng thí nghiệm của cảnh sát) |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (loại trừ: hoạt động của những nhà báo độc lập, Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng, Tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (loại trừ trung tâm dịch vụ việc làm) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời ( không bao gồm cung ứng lao động tạm thời cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Không bao gồm đóng gói thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (loại trừ: hoạt động Dịch vụ báo cáo tòa án; Hoạt động đấu giá; Dịch vụ lấy lại tài sản, dịch vụ Nhà nước cấm) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp (Liên kết đào tạo) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Liên kết đào tạo) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (Liên kết đào tạo) |
8541 | Đào tạo đại học (Liên kết đào tạo) |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (Liên kết đào tạo) |
8543 | Đào tạo tiến sỹ (Liên kết đào tạo) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng Chi tiết: Cơ sở kỹ thuật phục hồi chức năng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
Các doanh nghiệp khác
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ANSFA
- Mã số thuế: 0202270898
- Người đại diện: NGUYỄN VĂN QUÂN
- Địa chỉ: Số 213 đường 361, Phường Bàng La, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ĐỨC SƠN
- Mã số thuế: 0202270915
- Người đại diện: TRẦN TRUNG SƠN
- Địa chỉ: Số nhà 2, ngõ 2 đường Bùi Viện, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ GIÁO DỤC NGỌC KHÁNH
- Mã số thuế: 0202270513
- Người đại diện: NGUYỄN THỊ HẢI LY
- Địa chỉ: Tổ dân phố Đông (tại nhà ông Đào Quốc Cường), Phường Hoàng Lâm, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ RB
- Mã số thuế: 0202270545
- Người đại diện: TRẦN THÀNH LUÂN
- Địa chỉ: Tổ dân phố Văn Cú (nhà riêng của bà Bùi Thị Thanh Hoa), Phường An Đồng, Quận An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TM VÀ DỊCH VỤ ANC
- Mã số thuế: 0202270016
- Người đại diện: VŨ HỒNG ANH
- Địa chỉ: Số 385 đường Trường Chinh, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
HỢP TÁC XÃ MAY MẶC AN LÃO
- Mã số thuế: 0202270055
- Người đại diện: Nguyễn Hồng Hạnh
- Địa chỉ: Xóm 4, Thôn áng Sơn, Xã Thái Sơn, Huyện An Lão, Hải Phòng
CÔNG TY TNHH DU LỊCH LOST IN VIỆT NAM
- Mã số thuế: 0202269821
- Người đại diện: LÊ THỊ HƯỞNG
- Địa chỉ: Nhà Ông Trần Văn Chương, Tổ dân phố 3, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM THÀNH VIỆT NAM
- Mã số thuế: 0202269532
- Người đại diện: DƯƠNG VĂN GIÁP
- Địa chỉ: Số 497 đường Trường Chinh, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI THỊNH HƯƠNG
- Mã số thuế: 0202269518
- Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC THỊNH
- Địa chỉ: Số 319 đường Chùa Vẽ, Hạ Đoạn 2, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐIỆN LẠI XUÂN
- Mã số thuế: 0202269525
- Người đại diện: NGÔ VĂN THẮNG
- Địa chỉ: Thôn 4 (nhà ông Ngô Văn Thắng), Xã Liên Xuân, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam